Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
natural ability


noun
ability that is inherited
Hypernyms:
aptitude
Hyponyms:
endowment, gift, talent, natural endowment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.